VIETNAMESE

kiến thiết

gây dựng, xây dựng

ENGLISH

construct

  
VERB

/kənˈstrʌkt/

build, develop

Kiến thiết là xây dựng, tạo dựng những điều mới mẻ, tốt đẹp, mang lại lợi ích cho xã hội.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư đang làm việc để kiến thiết các giải pháp đổi mới cho các nguồn năng lượng bền vững.

Engineers are working to construct innovative solutions for sustainable energy sources.

2.

Công ty sẽ xây dựng một cơ sở nghiên cứu tiên tiến, kiến thiết cho sự đổi mới công nghệ.

The company is set to build a state-of-the-art research facility. constructing technological innovation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cùng có nghĩa "kiến thiết" nhé:

- Build (xây dựng): tạo ra một cái gì đó từ các thành phần, thường liên quan đến công trình vật lý.

Ví dụ: The young governor is working so hard with desire to build the contry. (Vị thống đốc trẻ đang làm việc cật lực với khát vọng xây dựng đất nước.)

- Develop (phát triển): mở rộng, cải tiến hay định hình một cái gì đó để nó trở nên phong phú và tiên tiến hơn.

Ví dụ: The city is working to develop its infrastructure for future growth. (Thành phố đang làm việc để phát triển cơ sở hạ tầng cho sự phát triển trong tương lai.)