VIETNAMESE

tôn chủ

người cai quản

ENGLISH

lord

  
NOUN

/lɔrd/

sovereign, ruler

Tôn chủ là người được tôn lên cầm đầu, thường chỉ vua của một nước hoặc lãnh chúa của một vùng.

Ví dụ

1.

Tôn chủ cai trị vùng đất của mình với sự cứng rắn.

The lord ruled over his lands with a firm hand.

2.

Tôn chủ có trách nhiệm bảo vệ sự an toàn và hạnh phúc của thần dân của mình.

The lord was responsible for the safety and well-being of his subjects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lord, sovereignruler nha! - Lord (lãnh chúa, tôn chủ): là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ban đầu được sử dụng để chỉ một người đàn ông quý tộc nắm giữ một vùng đất hoặc lãnh địa. Ngày nay, lord thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông giàu có hoặc quyền lực. Ví dụ: The lord of the manor was responsible for governing the estate and inhabitants. (Lãnh chúa của trang viên chịu trách nhiệm quản lý điền trang và những người sống trong đó.) - Sovereign (đấng tối cao): là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là "ở trên". Trong ngữ cảnh chính trị, sovereign được sử dụng để chỉ người đứng đầu một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ như vua, nữ hoàng, hoàng đế, hoặc tổng thống. Ví dụ: The sovereign of the kingdom was respected for wise rule and diplomacy. (Đấng tối cao của vương quốc được tôn trọng vì sự cai trị và ngoại giao khôn ngoan.) - Ruler (người cai trị): là bất kỳ ai nắm quyền lực tối cao trong một khu vực hoặc nhóm. Ruler có thể là một nhà vua, nữ hoàng, hoàng đế, tổng thống, hoặc thậm chí là một người đứng đầu một tổ chức phi chính phủ. Ví dụ: The ruler of the nation implemented economic reforms to improve the country's stability. (Người cai trị đất nước thực hiện cải cách kinh tế để cải thiện sự ổn định của đất nước.)