VIETNAMESE
khặc khừ
ENGLISH
unwell
/ʌnˈwɛl/
under the weather, sick, ill
Khặc khừ là có những biểu hiện uể oải, mệt mỏi, do trong người không được khoẻ.
Ví dụ
1.
Cô khặc khừ nên quyết định xin nghỉ làm hôm nay.
She felt unwell and decided to take a day off from work.
2.
Người leo núi khặc khừ vì uống phải nước ô nhiễm.
The hiker became unwell after drinking contaminated water.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "under the weather", "sick", "ill" và "unwell" nhé: - Under the weather (không khỏe): tình trạng mệt mỏi nhưng không nghiêm trọng. Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today; maybe I'll rest at home. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe lắm, có lẽ tôi sẽ nghỉ ở nhà.) - Sick (ốm): trạng thái không khỏe, có thể là do bệnh tình nhẹ hoặc nặng. Ví dụ: She called in sick to work because of a bad cold. (Cô ấy báo nghỉ làm vì một trận cảm nghiêm trọng.) - Ill (đau ốm): trạng thái bệnh tật, thường nghiêm trọng. Ví dụ: The elderly woman was feeling quite ill and needed medical attention. (Bà cụ đau ốm và cần sự chăm sóc y tế.) - Unwell (không khoẻ): trạng thái không khoẻ, có thể do mệt mỏi, căng thẳng hoặc bệnh tình nhẹ.
Ví dụ: My grandmother has been feeling unwell for several months. (Bà tôi cảm thấy không khỏe trong vài tháng nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết