VIETNAMESE

khẩn cầu

cầu khẩn, cầu khấn, khẩn nài

ENGLISH

beseech

  
VERB

/biˈsiʧ/

beg, implore

Khẩn cầu là cầu xin một cách khẩn thiết, khẩn khoản cho một mục đích cụ thể, thường trong trường hợp cần được giúp đỡ, cứu giúp, hoặc mong muốn điều gì đó rất mãnh liệt.

Ví dụ

1.

Anh ta khẩn cầu bạn giúp mình chuyển nhà.

He beseeched his friend to help him move to a new apartment.

2.

Đứa trẻ tội nghiệp khẩn cầu xin ăn người qua đường.

The desperate child beseeched the passerby for some food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "beg", "implore" và "beseech" nhé:

- Beg (van xin): xin lỗi hoặc yêu cầu một cách nài nỉ, thường là do sự yếu đuối hoặc cảm xúc.

Ví dụ: He had to beg for forgiveness after the mistake. (Anh ta van xin tha thứ sau khi gây ra lỗi lầm.)

- Implore (van nài, khẩn cầu): Nài nỉ hoặc yêu cầu một cách tha thiết, mạnh mẽ.

Ví dụ: She implored him to reconsider his decision. (Cô ta van nài anh ta suy nghĩ lại quyết định của mình.)

- Beseech (van xin, cầu xin): yêu cầu một cách đặc biệt nghiêm túc và tha thiết.

Ví dụ: He would beseech the gods for guidance during challenging times. (Anh ấy cầu xin chỉ dẫn của thần linh trong những thời khắc khó khăn.)