VIETNAMESE

môn hạ

người hầu hạ, người phục vụ

ENGLISH

underling

  
NOUN

/ˈʌndərlɪŋ/

servitor, servant

Môn hạ là người làm tay sai, giúp việc cho một người quyền thế thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Hắn ta có một đoàn môn hạ theo sau hầu dù đi bất cứ đâu.

He has a group of underlings to serve him wherever he goes.

2.

Các môn hạ của tên trùm xã hội đen sợ không dám trái lời hắn.

The gangster's underlings were afraid to disobey him.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt underlingservitor nha! - Underling (người dưới quyền, cấp dưới): thường được sử dụng để chỉ những người ở cấp bậc thấp hơn trong một tổ chức, công ty hoặc nhóm. Họ thường là những người làm việc dưới sự chỉ đạo của một người có cấp bậc cao hơn. Ví dụ: The CEO has many underlings who work for him.(Giám đốc điều hành có nhiều cấp dưới làm việc cho ông ta.) - Servitor (người hầu cận): thường được sử dụng để chỉ những người phục vụ cho một người có địa vị cao hơn. Họ thường là những người làm những công việc lặt vặt, không cần nhiều kỹ năng hoặc chuyên môn. Ví dụ: The king had many servitors who waited on him hand and foot. (Nhà vua có rất nhiều người hầu cận phục vụ ông.)