VIETNAMESE

khiếu oan

kêu oan

ENGLISH

protest innocence

  
VERB

/prəˈtɛst ˈɪnəsəns/

prove innocence, assert innocence

Khiếu oan là kêu ca về điều đau khổ hoặc hành động xấu xa mình không làm nhưng bị gán ghép vào.

Ví dụ

1.

Trong quá trình thẩm vấn, nghi phạm tiếp tục khiếu oan dù có rất nhiều bằng chứng.

During the interrogation, the suspect continued to protest innocence despite mounting evidence.

2.

Bị cáo đứng trước tòa, kịch liệt khiếu oan trước các cáo buộc.

The defendant stood in court, vehemently protesting innocence in the face of the charges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "protest innocence", "prove innocence" và "assert innocence" nhé:

- Protest innocence (phản đối sự vô tội, khiếu oan): lên tiếng từ chối hoặc phản đối việc bị buộc tội.

Ví dụ: The suspect continued to protest innocence despite the evidence presented. (Nghi phạm tiếp tục khiến oan dù bằng chứng đã đầy đủ.)

- Prove innocence (chứng minh vô tội): cung cấp bằng chứng để chứng minh sự vô tội của mình.

Ví dụ: The defendant worked hard to prove innocence by presenting alibis and witnesses. (Bị cáo cố gắng hết sức để chứng minh mình vô tội bằng cách đưa ra bằng chứng ngoại phạm và nhân chứng.)

- Assert innocence: khẳng định sự vô tội

Ví dụ: The defendant asserted innocence during the press conference, proclaiming the charges were unfounded. (Bị cáo khẳng định mình vô tôi trong cuộc họp báo, khẳng dịnh cáo buộc là vô căn cứ.)