VIETNAMESE

khanh

quan triều đình, quan đại thần

ENGLISH

mandarin

  
NOUN

/ˈmændərən/

official, courtier

Khanh là một chức quan cao cấp trong triều đình thời phong kiến. Từ này cũng thường được các vua dùng như đại từ nhân xưng để gọi vợ hoặc các quan.

Ví dụ

1.

Làm khanh, làm tướng gì mà kiêu ngạo thế?

As Mandarins and Generals, why are you so haughty?

2.

Nhà vua giao một phần quyền hành vào tay các khanh.

The king entrusted part of his power to the mandarins.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của mandarin nha! - Mandarin (quan lại): người có chức vụ cao trong chính phủ Trung Quốc, đặc biệt là trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh, thường được đào tạo về khoa cử và có kiến thức sâu rộng về kinh điển Nho giáo. Ví dụ: The imperial mandarins were responsible for governing the Chinese empire. (Quan lại triều đình chịu trách nhiệm cai trị đế quốc Trung Hoa.) - Mandarin (tiếng Quan Thoại): Ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc, còn gọi là tiếng Hoa phổ thông và là chuẩn ngôn ngữ chung cho cả đất nước Trung Hoa. Ví dụ: The Chinese government has promoted the use of Mandarin as the official language of the country. (Chính phủ Trung Quốc đã thúc đẩy việc sử dụng tiếng quan thoại làm ngôn ngữ chính thức của đất nước.) - Mandarin (màu cam): chỉ sắc màu cam tươi sáng và ấm áp. Ví dụ: The house was decorated with mandarin orange decorations for the holiday season. (Ngôi nhà được trang trí bằng đồ trang trí màu cam cho dịp lễ.) - Mandarin (trái quýt): một loại trái cây có hình tròn, vỏ mỏng, màu cam, thịt ngọt và mọng nước. Ví dụ: I love eating mandarin oranges in the winter. (Tôi thích ăn cam quýt vào mùa đông.)