VIETNAMESE

kiện ra tòa

kiện

ENGLISH

take to court

  
VERB

/teɪk tu kɔrt/

file a lawsuit, sue

Kiện ra tòa là đưa ai đó ra tòa để giải quyết tranh chấp, khiếu nại.

Ví dụ

1.

Tranh chấp leo thang khiến họ phải kiện nhau ra tòa.

The dispute escalated, leading them to take it to court.

2.

Họ quyết định kiện vụ việc ra tòa cho một cách giải quyết công bằng.

They decided to take the matter to court for a fair resolution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "sue", "file a lawsuit" và "take to court" nhé:

- Sue (khởi kiện): đưa ra một vụ kiện nhằm đòi quyền lợi hoặc bồi thường từ người khác vì một hành động bất hợp pháp hoặc thiệt hại.

Ví dụ: The victim decided to sue the company for negligence. (Nạn nhân quyết định khởi kiện công ty vì sơ suất.)

- File a lawsuit (đệ trình vụ án): chính thức đưa ra vụ án và các tài liệu liên quan đến một vấn đề pháp lý.

Ví dụ: The lawyer helped the client to file a lawsuit against the deceptive business practices. (Luật sư giúp khách hàng đệ trình vụ án về các hoạt động kinh doanh lừa đảo.)

- Take to court (kiện ra tòa): hành động mang một vụ án lên tòa án để giải quyết.

-> Ví dụ: If the dispute is not resolved through negotiation, they may choose to take it to court. (Nếu mọi bất đồng không được giải quyết thông qua đàm phán, họ có thể chọn kiện ra tòa án.)"