VIETNAMESE

tay sai

trợ thủ

ENGLISH

henchmen

  
NOUN

/ˈhɛnʧmən/

servant, lackey, minion

Tay sai là người để sai bảo, thường để làm những việc phi pháp.

Ví dụ

1.

Tay sai chịu trách nhiệm thực hiện mệnh lệnh của ông chủ.

The henchmen were responsible for carrying out the boss's orders.

2.

Tay sai đã bị bắt vì liên quan đến vụ án.

The henchmen were arrested for their involvement in the crime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt henchmen servant nha! - Henchmen (tay sai): là những người làm việc cho một người quyền lực, thường là một nhân vật phản diện. Họ thường được giao nhiệm vụ thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm hoặc bất hợp pháp. Henchmen thường được miêu tả là những người hung hăng, bạo lực và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để phục vụ chủ nhân của mình. Ví dụ: The henchman was ordered by his boss to kidnap the victim. (Tên tay sai được chủ nhân của hắn ra lệnh bắt cóc nạn nhân.) - Servant (người hầu, người sai việc): là những người làm việc cho một người khác, thường là một người giàu có hoặc quyền lực. Họ thường được giao nhiệm vụ thực hiện các nhiệm vụ đơn giản hơn, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp hoặc làm vườn. Servant thường được miêu tả là những người trung thành, tận tụy và sẵn sàng phục vụ chủ nhân của mình. Ví dụ: The servant was trusted by her master to take care of his children. (Người hầu được chủ nhân của cô ấy tin tưởng để chăm sóc con cái của ông ấy.)