VIETNAMESE

dượng

cha dượng, bố dượng, cha ghẻ

ENGLISH

stepfather

  
NOUN

/ˈstɛpˌfɑðər/

Dượng là người chồng sau của mẹ ruột mình sau khi đã tái hôn.

Ví dụ

1.

Dượng của tôi là một người đàn ông tốt bụng và chu đáo.

My stepfather is a kind and caring man.

2.

Tôi và dượng ủa tôi rất hợp nhau.

My stepfather and I get along really well.

Ghi chú

Tiền tố step- trong tiếng Anh có nghĩa là "không phải ruột thịt". Nó thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa những người không có quan hệ huyết thống, nhưng có mối quan hệ hôn nhân hoặc tái hôn với nhau. Ví dụ: - stepdad/stepfather: cha dượng - stepmom/stepmother: mẹ kế - stepbrother: anh/em trai cùng cha khác mẹ - stepsister: chị/em gái cùng cha khác mẹ - stepchild: con riêng