VIETNAMESE

liên đội

ENGLISH

inter-team

  
NOUN

/ɪnˈtɜr-tim/

Liên đội là tổ chức thiếu niên gồm nhiều đội hợp lại.

Ví dụ

1.

Hiệu trưởng đã ghi nhận những thành tích và sự nỗ lực phấn đấu của toàn Liên đội trong năm học vừa qua.

The Principal recognized the achievements and efforts of the entire inter-team in the past school year.

2.

Thầy và trò đều háo hức cho ngày Đại hội liên đội của trường tiểu học sắp tới.

Teachers and students are both excited for the upcoming elementary school inter-team conference.

Ghi chú

Tiền tố inter- trong tiếng Anh có nghĩa là "ở giữa, cùng nhau, qua lại". Nó thường được sử dụng để tạo ra các từ mới có nghĩa liên quan đến sự kết nối, tương tác hoặc giao thoa giữa hai hoặc nhiều thứ. Công thức chung của các từ bắt đầu bằng tiền tố này là: inter- + [từ gốc] (Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các từ, sẽ có trường hợp ngoại lệ) Ví dụ: 1. inter- + action = interaction (tương tác) -> sự giao thoa các hành động giữa người với người 2. inter- + national = international (quốc tế) -> sự kết nối giữa nhiều quốc gia 3. inter- + continental= intercontinental (liên lục địa) -> sự kết nối giữa nhiều lục địa