VIETNAMESE

khâu vết thương

ENGLISH

suture

  
VERB

/ˈsuʧər/

stitch, seam

Khâu vết thương là thao tác dùng chỉ phẫu thuật để áp hai mép vết thương lại với nhau và thường là bước cuối cùng của một ca mổ.

Ví dụ

1.

Bác sĩ phẫu thuật đã khâu vết thương sâu một cách cẩn thận để thúc đẩy việc lành vết.

The surgeon sutured the deep wound carefully to promote healing.

2.

Bác sĩ thú y đã khâu vết thương trên chân của chú chó sau khi phẫu thuật.

The veterinarian sutured the wound on the dog's paw after the surgery.

Ghi chú

"Cùng DOL học một số cụm từ liên quan đến "khâu vết thương" nhé:

- Stitch up a wound (khâu vết thương): đóng lại miệng vết thương.

Ví dụ: The doctor had to stitch up the wound after the accident. (Bác sĩ phải khâu vết thương sau vụ tai nạn.)

- Sew up a cut (khâu vết cắt): sử dụng kim và chỉ để đóng lại một vết cắt.

Ví dụ: She quickly sewed up the cut with a needle and thread. (Cô ấy nhanh chóng khâu vết cắt bằng kim và chỉ.)

- Close a gash (đóng lại một vết cắt lớn): đóng lại một vết cắt sâu và rộng.

Ví dụ: The paramedic had to close the gash on the patient's arm. (Người cấp cứu phải đóng lại vết cắt lớn trên cánh tay của bệnh nhân.)

- Secure the incision (đóng chặt vết mổ): bảo vệ và che lại vết cắt mổ sau một ca phẫu thuật.

Ví dụ: The nurse ensured to secure the incision with sterile dressings. (Y tá đảm bảo đóng chặt vết mổ với băng dính không nhiễm khuẩn.)