VIETNAMESE

tham mưu

ENGLISH

advisory

  
NOUN

/ædˈvaɪzəri/

công tác tham mưu, sự cốvấn

Tham mưu là nhiệm vụ giúp đóng góp ý kiến có tính chất chỉ đạo cho lãnh đạo.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã đề đạt tham mưu về vấn đề du lịch do bão lớn.

The government issued a travel advisory due to the heavy storms.

2.

Các ủy ban cũng được bổ nhiệm để đưa ra lời tham mưu nhằm giải quyết các lĩnh vực đặc biệt.

The committees are also appointed to give advisories to deal with special fields.

Ghi chú

Cùng DOl phân biệt advisory consultation nha! - Advisory (sự tham mưu, lời khuyên): một lời khuyên hoặc đề xuất được đưa ra bởi một người có chuyên môn hoặc kinh nghiệm. Lời khuyên này có thể được sử dụng để giúp người khác đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ: Television companies sometimes broadcast advisories before violent movies. (Các công ty truyền hình đôi khi phát sóng lời khuyên trước các bộ phim bạo lực.) - Consultation (sự tham khảo): một sự thảo luận về một vấn đề cụ thể với nhiều người, thường dẫn đến việc đưa ra một quyết định hoặc giải pháp. Ví dụ: The decision was taken after close consultation with local residents. (Quyết định được đưa ra sau khi có sự tham khảo ý kiến ​​chặt chẽ với người dân địa phương.)