VIETNAMESE
lính khố vàng
lính gác cung đình Huế
ENGLISH
Hue Palace guard
/hue ˈpæləs ɡɑrd/
militiaman with yellow belt, Royal Guard in Huế
Lính khố vàng là lính Việt Nam canh gác cung điện triều đình Huế trong thời Pháp thuộc, ống chân quấn xà cạp vàng.
Ví dụ
1.
Ở cửa Ngọ Môn, có một tốp lính khố vàng đứng gác.
At Ngo Mon gate, there is a group of Hue Palace guard standing.
2.
Lính khố vàng có nhiệm vụ tuần tra để bảo vệ an ninh ở kinh đô Huế.
Hue Palace guard are responsible for patrolling to protect security in the capital Hue
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các thuật ngữ dân gian liên quan đến binh lính trong thời kỳ Pháp thuộc nha! 1. Lính khố đỏ (Militiaman with red belt, Indochinese riflemen): lực lượng quân đội chính quy của Pháp ở Đông Dương, được tuyển mộ từ người bản xứ. - Tên tiếng Pháp: Milicien à ceinture rouge, Tirailleurs indochinois - Nhiệm vụ: Tham gia chiến đấu, đàn áp phong trào cách mạng, bảo vệ an ninh trật tự. - Đặc điểm: Quần áo chẽn, nón dẹp (sau đổi nón chóp), thắt lưng màu đỏ, vũ khí hiện đại. 2. Lính khố xanh (Militiaman with blue belt, Provincial Guard): lực lượng quân đội địa phương của Pháp, được tuyển mộ từ người bản xứ. - Tên tiếng Pháp: Milicien à ceinture bleue, Garde provincial - Nhiệm vụ: Đồn trú tại các tỉnh, canh gác phủ, huyện, bảo vệ an ninh địa phương. - Đặc điểm: Quần áo chẽn, nón dẹp, thắt lưng màu xanh, vũ khí đơn giản hơn lính khố đỏ. 3. Lính khố vàng (Militiaman with yellow belt, Royal Guard in Huế): lực lượng quân đội bảo vệ triều đình nhà Nguyễn ở Huế. - Tên tiếng Pháp: Milicien à ceinture jaune, Garde royal à Huế - Nhiệm vụ: Bảo vệ vua, hoàng gia, và các thành viên trong triều đình. - Đặc điểm: Quần áo chẽn, nón dẹp, thắt lưng màu vàng, vũ khí truyền thống như gươm, giáo, mác. 4. Lính khố lục (Militiaman with green belt, Native Guard): lực lượng quân đội cấp thấp của Pháp, được tuyển mộ từ người bản xứ. - Tên tiếng Pháp: Garde indigène - Nhiệm vụ: Canh gác đồn bốt, tuần tra, bảo vệ các mục tiêu quan trọng. - Đặc điểm: Quần áo chẽn, nón dẹp, thắt lưng màu lục, vũ khí đơn giản như súng trường, dao găm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết