VIETNAMESE

không cảm thấy

vô cảm, thờ ơ, hờ hững

ENGLISH

apathetic

  
ADJ

/ˌæpəˈθɛtɪk/

indifferent, lukewarm

Không cảm thấy là tính từ chỉ thái độ thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của mình và người khác.

Ví dụ

1.

Phản ứng không cảm thấy đối với vấn đề thật đáng lo ngại.

The apathetic response to the crisis was concerning.

2.

Học sinh không cảm thấy không hứng thú với thảo luận trong lớp.

The apathetic student showed no interest in the class discussion.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "apathetic" nhé:

- Indifferent (thờ ơ, không quan tâm): không quan tâm hoặc không có cảm tình với một vấn đề hay ai đó.

Ví dụ: His indifferent attitude towards the project affected the team's morale. (Thái độ thờ ơ của anh ta đối với dự án ảnh hưởng đến tinh thần cả đội.)

- Lukewarm (nhạt nhòa, không nồng nhiệt): thiếu sự hứng thú mạnh mẽ, không có động lực hoặc sự hỗ trợ mạnh mẽ.

Ví dụ: The lukewarm response to the new policy indicated a lack of enthusiasm among the employees. (Hồi đáp không nồng nhiệt đối với chính sách mới cho thấy sự thiếu nhiệt huyết của nhân viên.)