VIETNAMESE

khổ luyện

ENGLISH

train tirelessly

  
VERB
  
PHRASE

/treɪnˈtʌɪələsli/

Khổ luyện là dày công luyện tập một cách vất vả với quyết tâm cao để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ

1.

Vận động viên này khổ luyện mỗi ngày, đẩy bản thân tới giới hạn để đạt được ước mơ của mình.

The athlete trains tirelessly every day, pushing himself to the limit to achieve his dreams.

2.

Cô ấy đã khổ luyện suốt vài tháng trước cuộc đua marathon, quyết tâm hoàn thành cuộc đua.

She trained tirelessly for months before the marathon, determined to finish the race.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số tính từ chỉ người luôn cố gắng, dày công khổ luyện nhé:

- Industrious: chăm chỉ, nỗ lực và kiên trì để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: Sarah is known for her industrious nature, always working hard to achieve her goals. (Sarah nổi tiếng với tính chăm chỉ của mình, luôn luôn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)

- Hardworking: chăm chỉ, siêng năng, luôn cố gắng hết mình trong công việc.

Ví dụ: Despite the challenges, she remained hardworking and dedicated to her job. (Dù khó khăn nhưng cô ấy luôn chăm chỉ và tận tâm cống hiến cho công việc.) - Diligent: chăm chỉ, cần cù, cố gắng không ngừng nghỉ để đạt được kết quả tốt.

Ví dụ: The diligent student consistently achieved high grades. (Học sinh chăm chỉ luôn được điểm cao.)