VIETNAMESE

khử

diệt, loại bỏ, loại trừ, tiêu diệt

ENGLISH

eliminate

  
VERB

/ɪˈlɪməˌneɪt/

remove, destroy, disable

Khử là hành động làm cho một vật, một đối tượng hoặc điều gì đó mất đi, loại bỏ, tiêu diệt, làm cho hết, không còn tồn tại nữa.

Ví dụ

1.

Nhà máy xử lý nước sử dụng hệ thống lọc tiên tiến để khử tạp chất.

The water treatment plant uses advanced filtration systems to eliminate impurities.

2.

Phần mềm mới được giới thiệu để khử lỗi và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.

The new software was introduced to eliminate bugs and improve overall system performance.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "eliminate" nhé:

- Remove (loại bỏ): chuyển đi hoặc đưa ra khỏi vị trí hiện tại, thường mà không gây hại nặng.

Ví dụ: He decided to remove the old furniture from the room to create more space. (Anh ấy quyết định loại bỏ đồ nội thất cũ khỏi phòng để tạo thêm không gian.)

- Destroy (phá hủy): làm hỏng, tàn phá hoặc làm mất đi một cách nặng nề.

Ví dụ: The earthquake could destroy entire buildings and infrastructure. (Động đất có thể phá hủy toàn bộ tòa nhà và cơ sở hạ tầng.)

- Disable (tắt, ngưng hoạt động): làm cho một hệ thống, thiết bị, hoặc chức năng không hoạt động.

Ví dụ: The antivirus software helped to disable the malicious program on the computer. (Phần mềm antivirus giúp tắt chức năng của chương trình độc hại trên máy tính.)