VIETNAMESE
khờ
khờ khạo, ngốc nghếch, khờ dại
ENGLISH
foolish
/ˈfuː.lɪʃ/
stupid, silly
Khờ là từ dùng để mô tả một người kém sự tinh lanh, không đủ khả năng suy xét để ứng phó với hoàn cảnh
Ví dụ
1.
Cô ta hành động một cách khờ kiến mọi người bật cười.
She acted in a foolish way that made everyone laugh.
2.
Thật khờ khi cô ấy đi ra ngoài mà không mang theo ô trong trời mưa.
It was foolish of her to go out without an umbrella in the rain.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để diễn tả một người khờ khạo nha! - As daft as a brush: ngu ngốc như một cái chổi Ví dụ: Despite all the warnings, he went ahead with his foolish plan, proving he's as daft as a brush. (Dù đã có tất cả các cảnh báo, anh ta vẫn tiếp tục với kế hoạch ngớ ngẩn của mình, chứng tỏ anh ta ngu xuẩn như một cái chổi.) - A few clowns short of a circus: một người thiếu thông minh Ví dụ: Everyone knew he was a few sandwiches short of a picnic when he tried to sell snow to Eskimos. (Mọi người đều biết anh ta không được thông minh lắm khi anh ta cố gắng bán tuyết cho người Eskimo.) - One sandwich short of a picnic: một người thiếu thông minh. Ví dụ: Only someone one sandwich short of a picnic would try to argue with a professional athlete about sports. (Chỉ có một người thiếu thông minh mới cố gắng tranh luận với một vận động viên chuyên nghiệp về thể thao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết