VIETNAMESE

không tính trước

ngoài dự tính, ngoài mong đợi

ENGLISH

unexpected

  
ADJ

/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/

unplanned, unanticipated, impromptu

Không tính trước là tính từ mô tả một điều gì đó xảy ra bất ngờ, không lường trước được.

Ví dụ

1.

Chuyến ghé thăm bất ngờ của người bạn từ lâu mất liên lạc là không tính trước, khiến cô khóc trong vui sướng.

The sudden arrival of her long-lost friend was unexpected, bringing tears of joy.

2.

Tình tiết trong phim thực sự là không tính trước, khiến khán giả không khỏi kinh ngạc.

The plot twist in the movie was truly unexpected, leaving the audience in awe.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unexpected" nhé:

- Unplanned (không kế hoạch): không được dự tính hay lên kế hoạch trước.

Ví dụ: The unplanned meeting led to unexpected but fruitful discussions. (Cuộc họp không kế hoạch dẫn đến các cuộc thảo luận không mong đợi nhưng rất có ý nghĩa.)

- Unanticipated (không mong đợi): không được dự kiến hoặc mong đợi.

Ví dụ: The unanticipated rainfall caught everyone off guard during the outdoor event. (Cơn mưa không mong đợi khiến mọi người bất ngờ trong sự kiện ngoại ô.)

- Impromptu (đột ngột, tức thì): diễn ra mà không có sự chuẩn bị trước.

Ví dụ: The party turned into an impromptu celebration when they heard the good news. (Bữa tiệc trở thành một cuộc ăn mừng đột ngột khi họ nghe tin vui.)