VIETNAMESE

lắm chiêu

mưu mẹo

ENGLISH

cunning

  
ADJ

/ˈkʌn.ɪŋ/

Lắm chiêu là từ chỉ sự thông minh hoặc sự mưu mẹo trong việc tìm ra các phương pháp hay cách giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ lắm chiêu luôn gặp rắc rối vì những kế hoạch gian dối của mình.

The cunning child was always getting into trouble because of his dishonest schemes.

2.

Người phụ nữ lắm chiêu luôn có một kế hoạch tinh vi để đạt được mục tiêu của mình.

The cunning woman always had a cunning plan up her sleeve to achieve her goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa cunning và devious nha! - Cunning: thường mang nghĩa trung lập, nhấn mạnh vào sự khéo léo và mưu mô Ví dụ: A cunning businessman used his intelligence and negotiation skills to make a successful deal. (Doanh nhân xảo quyệt đã sử dụng trí thông minh và kỹ năng đàm phán của mình để thực hiện một thỏa thuận thành công.) - Devious: thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh vào sự bí mật và lén lút của sự việc Ví dụ: The devious thief used a fake identity to steal money from the bank. (Kẻ trộm xảo quyệt đã sử dụng danh tính giả để đánh cắp tiền từ ngân hàng.)