VIETNAMESE

khựng lại

đứng hình

ENGLISH

pause

  
VERB

/pɔz/

halt, cease, stop

Khựng lại là ngừng làm một việc gì hoặc hành động gì một cách đột ngột, không báo trước, do phải chịu tác động hoàn toàn bất ngờ từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ấy khựng lại giữa bài diễn thuyết, để khán giả có thời gian hấp thụ điểm quan trọng của mình.

He paused in the middle of his speech, allowing the audience to absorb his important point.

2.

Cô ta khựng lại khi thấy bạn trai của mình đang hôn cô gái khác.

She paused when she saw her boyfriend kissing another woman.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "halt", "pause", "cease" và "stop" nhé:

- Pause (khựng): dừng lại một khoảng thời gian ngắn, tạm thời.

Ví dụ: The speaker paused to catch his breath. (Người diễn thuyết khựng lại để thở.)

- Halt (dừng lại): ngừng lại hoặc làm cho cái gì đó không tiếp tục diễn ra, thường là tạm thời.

Ví dụ: The construction work had to halt due to the heavy rain. (Công việc xây dựng phải tạm dừng do mưa lớn.)

- Cease (ngừng, dừng): kết thúc hoặc dừng một cách hoàn toàn.

Ví dụ: The company decided to cease production of the outdated model. (Công ty quyết định ngừng sản xuất mẫu sản phẩm lỗi thời.)

- Stop (ngừng): dừng lại hoặc làm cho cái gì đó không tiếp tục diễn ra.

Ví dụ: Please stop talking during the movie. (Vui lòng ngừng nói chuyện trong khi xem phim.)