VIETNAMESE

khâu tay

ENGLISH

hand sewing

  
NOUN

/hænd ˈsoʊɪŋ/

hand stitching, manual sewing

Khâu tay là một kỹ thuật may thủ công sử dụng kim và chỉ để kết nối hai mảnh vải hoặc vật liệu lại với nhau, có thể được sử dụng để tạo ra các đường may trang trí hoặc để phục vụ các mục đích chức năng, chẳng hạn như vá quần áo hoặc sửa chữa đồ đạc.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện kỹ năng khâu tay chuyên nghiệp bằng việc khâu thủ công các họa tiết phức tạp trên vải.

She demonstrated her expertise in hand sewing by crafting intricate patterns on the delicate fabric.

2.

Trong buổi học khâu, học viên được học về nghệ thuật khâu tay để tạo ra được một tác phẩm độc đáo của riêng mình.

During the quilting workshop, participants learned the art of hand sewing to create personalized designs.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác của "khâu tay" nhé:

- Hand stitching (may tay): chỉ việc nối vải hoặc da bằng tay, thường được thực hiện để tạo ra những mảnh đồ may hoặc đồ da có chi tiết tinh tế.

Ví dụ: She demonstrated her expertise in hand stitching by crafting intricate patterns on the delicate fabric. (Cô ấy thể hiện kỹ năng may tay điệu nghệ khi may thủ công các họa tiết phức tạp trên miếng vải mỏng.)

- Manual sewing (may thủ công): việc nối vải hoặc da bằng cách sử dụng tay và dụng cụ đơn giản, thường được thực hiện mà không cần đến máy may.

Ví dụ: During the quilting workshop, participants learned the art of manual sewing to create personalized designs. (Trong buổi thực hành khâu chần, học viên được học về nghệ thuật may thủ công để tự tạo ra sản phẩm của riêng mình.)