VIETNAMESE

mối quan hệ tốt đẹp

mối quan hệ tích cực

ENGLISH

good relationship

  
NOUN

/ɡʊd riˈleɪʃənˌʃɪp/

positive relationship

Mối quan hệ tốt đẹp là một mối quan hệ với sự hòa hợp, tình cảm tích cực và không gặp nhiều xung đột.

Ví dụ

1.

Họ vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp ngay cả sau khi ly hôn.

They maintained a good relationship even after they divorced.

2.

Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp của bạn.

It's important to foster good relationships with your colleagues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt good positive nha! - Good (tốt, hay): đề cập đến một cái gì đó có chất lượng tốt, đáng tin cậy, hoặc có giá trị. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người, một vật, một ý tưởng, hoặc một tình huống. Ví dụ: The test results were pretty good. (Kết quả kiểm tra khá tốt.) - Positive (tích cực): đề cập đến một cái gì đó có lợi, hoặc có triển vọng tốt. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó mang lại cảm giác hạnh phúc, vui vẻ, hoặc lạc quan. Ví dụ: Overseas investment has had a positive effect on the export industry. (Việc đầu tư nước ngoài đã có tác động tích cực đến ngành xuất khẩu.)