VIETNAMESE

khâu chần

ENGLISH

quilt

  
VERB

/kwɪlt/

Khâu chần là khâu tay hoặc khâu máy để tạo ra các đường chỉ song song, chéo hoặc hình thù khác nhau trên vải; thường được sử dụng để giữ hai lớp vải lại với nhau, tạo thêm độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Ví dụ

1.

Người bà dành hàng giờ khâu chần cho cháu gái một chiếc chăn đẹp.

The grandmother spent hours quilting a beautiful blanket for her granddaughter.

2.

Chúng tôi khâu chần vỏ chăn với các đường khâu song song nhau.

We quilted the covers with parallel lines of stitching.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số động từ nói về các cách khâu khác nhau nhé:

- Sew (khâu bằng tay hoặc máy): sử dụng kim và chỉ để nối hoặc gắn các mảnh vải lại với nhau.

Ví dụ: She sewed a beautiful dress for her daughter's birthday. (Cô ấy đã khâu một chiếc váy đẹp cho ngày sinh nhật của con gái.)

- Stitch (khâu điểm): tạo ra các đường chỉ đơn giản hoặc liên tục trên vải để liên kết các mảnh vải lại với nhau.

Ví dụ: She carefully stitched the torn seam of her favorite jeans. (Cô ấy cẩn thận khâu điểm lại đường may rách trên chiếc quần jean yêu thích của mình.)

- Embroider (thêu, trang trí bằng kim chỉ): sử dụng kim và chỉ để tạo ra hình ảnh hoặc họa tiết trang trí trên vải.

Ví dụ: The pillowcases were beautifully embroidered with intricate floral patterns. (Vỏ gối đã được thêu tinh xảo với các hoa văn hoa lá phức tạp.)

- Knit (đan, móc đan): sử dụng kim móc để tạo ra các hàng của len hoặc chỉ và nối chúng lại với nhau để tạo ra các mảnh vải.

Ví dụ: She knitted a cozy sweater to keep her warm during the winter months. (Cô ấy đan một chiếc áo len ấm áp để giữ ấm cho mình trong những tháng đông.)