VIETNAMESE

không hứa hẹn

không hứa trước, không cam kết trước

ENGLISH

make no promises

  
PHRASE

/meɪk noʊ ˈprɑməsəz/

make no commitments , provide no guarantees, offer no assurances

Không hứa hẹn là không đưa ra lời hứa, cam kết về những điều sẽ làm hoặc chưa xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Tôi không hứa hẹn gì , nhưng sẽ cố gắng hết sức để giúp đỡ.

I make no promises, but I'll do my best to help.

2.

Khi gặp khó, tốt nhất là không hứa hẹn những thứ không thể thực hiện được.

When facing challenges, it's best to make no promises that can't be kept.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với không hứa hẹn nhé:

- Make no commitments (không cam kết): không hứa, không đồng ý cam kết hoặc chịu trách nhiệm về điều gì.

Ví dụ: The company decided to make no commitments until further discussions. (Công ty quyết định không cam kết cho tới khi thảo luận sâu hơn.)

- Provide no guarantees (không đảm bảo): không cung cấp bất kỳ cam đoan nào về chất lượng hoặc kết quả.

Ví dụ: The seller would provide no guarantees regarding the product's durability. (Người bán hàng không đảm bảo về độ bền của sản phẩm.)

- Offer no assurances (không đảm bảo): Không đưa ra bất kỳ sự bảo đảm hay chắc chắn nào về điều gì.

Ví dụ: The manager offered no assurances that the issue would be resolved quickly. (Quản lý không đảm bảo vấn đề sẽ được giải quyết nhanh chóng.)