VIETNAMESE

ân sư

ENGLISH

mentor

  
NOUN

//ˈmɛntər//

teacher, preceptor

Ân sư là một cách nói tôn kính để chỉ người thầy đã có ơn dạy dỗ, giúp đỡ mình.

Ví dụ

1.

Ân sư của tôi là người dẫn dắt tôi trong sự nghiệp.

My mentor has been a guiding force in my career.

2.

Người nghệ sĩ trẻ đã tìm được một ân sư là người họa sĩ đã thành danh.

The young artist found a mentor who is an established painter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt mentorteacher nha! - Mentor (Cố vấn): là người có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn cao, đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ và truyền cảm hứng cho một người khác (được gọi là "mentee") để phát triển bản thân và đạt được mục tiêu. Mối quan hệ giữa mentor và mentee thường mang tính cá nhân và dài hạn. Ví dụ: My mentor helped me navigate the challenges of starting my own business. (Cố vấn của tôi đã giúp tôi vượt qua những khó khăn khi bắt đầu kinh doanh riêng.) - Teacher (Giáo viên): là người truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học sinh trong một môi trường giáo dục chính thức. Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh thường mang tính tập thể và ngắn hạn. Ví dụ: My Math teacher helped me understand complex equations. (Giáo viên toán của tôi đã giúp tôi hiểu các phương trình phức tạp.)