VIETNAMESE

khám phá thế giới

ENGLISH

explore the world

  
VERB

/ɪkˈsplɔr ðə wɜrld/

discover the world, wander around the world

Khám phá thế giới là tìm hiểu và thu thập kiến thức và thông tin về thế giới xung quanh, trải rộng trên nhiều lĩnh vực như địa lý, lịch sử, văn hóa hay xã hội.

Ví dụ

1.

Họ dự định du ngoạn qua nhiều quốc gia để khám phá thế giới.

They plan to explore the world by backpacking through different countries.

2.

Bộ phim tài liệu thể hiện tinh thần mạo hiểm của cả đội khi cùng nhau khám phá thể giới.

The documentary showcases the team's adventurous spirit as they explore the world.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một vài cách diễn đạt khác của "khám phá thế giới" nhé:

- Discover the world (khám phá thế giới): đi tìm hiểu về những điều mới mẻ, đặc biệt là về văn hóa, địa lý, và những trải nghiệm độc đáo trên toàn cầu.

Ví dụ: They decided to discover the world by backpacking through various countries. (Họ quyết định khám phá thế giới bằng cách du ngoạn qua nhiều quốc gia.)

- Wander around the world (lang thang khắp thế giới): Dạo chơi một cách tự do và không mục đích, thường để khám phá những điều mới và không ràng buộc.

Ví dụ: During their long vacation last year, they decided to wander around the world, experiencing different cultures and lifestyles. (Vào kỳ nghỉ dài năm ngoái, họ quyết định lang thang khắp thế giới, trải nghiệm các văn hóa và lối sống khác nhau.)