VIETNAMESE

ít lời

ít nói năng, trầm tính, ít giao tiếp

ENGLISH

taciturn

  
ADJ

/ˈtæsɪtɜːrn/

uncommunicative, reticent, reserved

Ít lời là ít nói, nói ít, kiệm lời. Người ít lời thường ít tham gia vào các cuộc trò chuyện, chỉ nói khi cần thiết.

Ví dụ

1.

Người đàn ông ít lời hiếm khi nói một câu, ngay cả khi ở bên bạn bè của mình.

The taciturn man rarely spoke a word, even when he was around his friends.

2.

Thám tử ít lời nổi tiếng với trí tuệ nhạy bén và khả năng giải quyết các vụ án khó

The taciturn detective was known for his sharp mind and his ability to solve difficult cases

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ words nhé! checkA person of few words – Người ít nói, kiệm lời Ví dụ: He is a person of few words. (Anh ấy là người ít nói.) checkKeep one's thoughts to oneself – Giữ suy nghĩ của mình cho riêng mình, không nói ra Ví dụ: He kept his thoughts to himself about the new job. (Anh ấy giữ suy nghĩ của mình cho riêng mình về công việc mới.) checkButton one's lips – Im lặng, không nói gì Ví dụ: She buttoned her lips when her boss asked her about the project. (Cô ấy im lặng khi sếp hỏi cô ấy về dự án.) checkBite one's tongue – Kiềm chế không nói ra điều gì đó mà người đó muốn nói Ví dụ: She bit her tongue when she saw her ex-boyfriend. (Cô ấy phải kiềm chế không nói ra điều gì đó khi nhìn thấy người yêu cũ của mình.)