VIETNAMESE

biệt ly

sự biệt ly, sự xa cách, sự chia xa

ENGLISH

separation

  
NOUN

//ˈsɛpᵊreɪtɪd//

Biệt ly là trạng thái xa cách nhau, không được chung sống với nhau trong một thời gian tương đối dài.

Ví dụ

1.

Sau bao năm biệt ly, hai người bạn cuối cùng cũng được gặp lại nhau.

After many years of separation, the two friends finally met again.

2.

Biệt ly có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Separation can be temporary or permanent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt division và separation nha!

- Division (sự chia rẽ, sự phân chia): thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt mang tính vật lý, có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt giữa hai hoặc nhiều vật thể, hoặc giữa hai hoặc nhiều phần của một vật thể.

Ví dụ: The border between the two countries is a division.(Biên giới giữa hai quốc gia là một sự phân chia.)

- Separation (sự tách rời, sự chia ly): thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt mang tính tinh thần, không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt giữa hai hoặc nhiều người, hoặc giữa hai hoặc nhiều nhóm.

Ví dụ: The separation of children from their parents during the war is hearbreaking. (Sự chia ly của những đứa trẻ khỏi cha mẹ trong chiến tranh thật đau lòng.)