VIETNAMESE

khẳng định thương hiệu

ENGLISH

assert the brand

  
VERB
  
PHRASE

/əˈsɜrt ðə brænd/

affirm the brand

Khẳng định thương hiệu là cụm từ chỉ hành động tạo dựng và truyền tải một hình ảnh, nhận thức nhất quán về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.

Ví dụ

1.

Đội ngũ truyền thông làm việc cật lực để khẳng định thương hiệu trên thị trường

The marketing team worked hard to assert the brand in the industry.

2.

Mục tiêu của chiến dịch là khẳng định thương hiệu như thương hiệu dẫn đầu trong phát triển bền vững.

The campaign aimed to assert the brand as a leader in sustainability.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một cụm từ liên quan đến "brand" nhé:

- Build brand loyalty (xây dựng sự trung thành với thương hiệu): phát triển mối quan hệ mạnh mẽ giữa khách hàng và thương hiệu, khiến họ trở nên trung thành.

Ví dụ: The company aims to build brand loyalty by consistently delivering high-quality products and excellent customer service. (Công ty đặt mục tiêu xây dựng sự trung thành với thương hiệu bằng cách liên tục cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

- Rebrand a product (đổi mới thương hiệu cho một sản phẩm): thực hiện các biện pháp để thay đổi, cập nhật hoặc cải thiện hình ảnh và đặc tính của một sản phẩm trong thương hiệu.

Ví dụ: The company decided to rebrand their flagship product to appeal to a younger audience. (Công ty quyết định đổi mới thương hiệu cho sản phẩm độc quyền của họ để thu hút đối tượng khách hàng trẻ.)

- Promote brand awareness (tăng cường nhận thức về thương hiệu): tiến hành các chiến lược quảng cáo và truyền thông để làm tăng cường sự nhận thức về thương hiệu.

Ví dụ: The marketing team worked hard to promote brand awareness through online campaigns and sponsorships. (Đội ngũ tiếp thị đã nỗ lực tăng cường nhận thức về thương hiệu thông qua các chiến dịch trực tuyến và tài trợ.)