VIETNAMESE

khoá miệng

bịt miệng, khóa mồm

ENGLISH

gag

  
VERB

/ɡæɡ/

muzzle, hush, muffle

Khóa miệng là hành động dùng tay bịt miệng ai để ngăn họ nói chuyện hoặc ngăn cản ai đó không cho giãi bày ý nghĩ, tâm tư.

Ví dụ

1.

Trò đùa của anh ấy khiến cô khoá miệng vì nó quá nhạt.

His joke made her gag as she found it distasteful.

2.

Mùi hôi nồng nặc trong phòng khiến cô bất giác khoá miệng.

The strong odor in the room caused her to gag involuntarily.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với gag nhé:

- Muzzle (bịt hoặc nẹp miệng, mõm): dùng với động vật, giữ miệng để ngăn chúng cắn hoặc hạn chế tiếng ồn.

Ví dụ: The zookeeper decided to muzzle the aggressive lion for the safety of visitors. (Người quản lý sở thú quyết định nẹp mõm con sư tử hung dữ để bảo đảm an toàn cho du khách.)

- Hush (làm im lặng, ngưng nói): làm yên bình, tạo ra sự im lặng.

Ví dụ: The teacher gestured to hush the noisy classroom. (Cô giáo ra dấu làm yên tiếng ồn trong lớp.)

- Muffle (làm yên bình, làm giảm âm thanh): làm giảm độ ồn hoặc âm thanh.

Ví dụ: She used a pillow to muffle the sound of the alarm clock. (Cô ấy dùng gối làm giảm âm thanh từ đồng hồ báo thức.)