VIETNAMESE
tay đua
người đua xe
ENGLISH
racer
/ˈreɪsər/
Tay đua là người tham gia đua tốc độ trên một phương tiện nào đó.
Ví dụ
1.
Tay đua đã giành chiến thắng trong cuộc đua.
The racer won the race.
2.
Tay đua đang luyện tập cho Thế vận hội.
The racer is training for the Olympics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến người đua tốc độ theo những cách thức khác nha! - Racecar driver (người đua xe hơi) - Motorcycle racer (người đua xe phân khối) - Cyclist (người đua xe đạp) - Sailor (người đua thuyền) - Runner (người chạy đua) - Swimmer (vận động viên bơi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết