VIETNAMESE

tên đểu cáng

tên đểu giả, tên xỏ lá, tên xảo quyệt

ENGLISH

crook

  
NOUN

/tu-feɪst ˈpɜrsən/

jerk, deceitful person, cunning person, sly person

Tên đểu cáng là người có lối sống, cách cư xử gian trá, lừa lọc, xảo quyệt.

Ví dụ

1.

Người bán hàng đó là một tên đểu cáng thực sự.

That salesman is a real crook.

2.

Người đàn ông đó là một tên đểu cáng, anh ta không đáng tin cậy đâu.

The man's a crook, he's not to be trusted.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt two-faced deceitful nha! - Two-faced (hai mặt): thường được sử dụng để mô tả một người có hai nhân cách, một mặt đối với người này và một mặt đối với người khác. Họ thường giả vờ là người tốt bụng, đáng tin cậy, nhưng thực chất lại là người xấu xa, lừa dối. Ví dụ: The two-faced boss promised me a promotion, but then gave it to someone else. (Ông chủ hai mặt hứa thăng chức cho tôi nhưng rồi lại giao cơ hội này cho người khác. - Deceitful (gian dối, dối trá): thường được sử dụng để mô tả một người nói dối hoặc gian lận để đạt được mục đích của mình. Họ thường không quan tâm đến hậu quả của hành động của mình, chỉ cần đạt được mục tiêu của mình là được. Ví dụ: The deceitful salesman lied about the quality of the product to sell it. (Người bán hàng gian dối đã nói dối về chất lượng sản phẩm để bán được.)