VIETNAMESE

em ấy

người em trai ấy, người em gái ấy

ENGLISH

he (she)

  
PRONOUN

/hi (ʃi)/

him (her)

Em ấy là một đại từ nhân xưng chỉ người đàn ông hoặc phụ nữ nhỏ tuổi hơn mình.

Ví dụ

1.

Em ấy là em trai của tôi.

He is my younger brother.

2.

Em ấy là một nghệ sĩ trẻ tài năng với tương lai đầy hứa hẹn.

She is a talented young artist with a bright future.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "he" nhé! - He (mình - cách nói cũ): từ dùng để chỉ một người, bất kể giới tính của họ, khi giới tính của người đó không được nêu rõ hoặc không xác định. Ví dụ: Every child needs to know that he is loved. (Mỗi đứa trẻ cần biết rằng mình được yêu thương.) - He (ngài): từ dùng để gọi Chúa trời bởi những người theo đạo thể hiện sự tôn kính, thường phổ biến trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, đặc biệt là trong các tôn giáo Abraham. Ví dụ: He created the universe and everything in it. (Chúa tạo ra vũ trụ và vạn vật trong đó.)