VIETNAMESE

khuấy đục nước

khơi sâu

ENGLISH

worsen

  
VERB

/ˈwɜrsən/

aggravate, deteriorate

Khuấy đục nước là làm cho một tình huống vốn đang ổn định trở nên rối ren, phức tạp, khó kiểm soát.

Ví dụ

1.

Sự sụp đổ về kinh tế đã khuấy đục nước tỷ lệ thất nghiệp trên khắp đất nước.

The economic downturn has worsened the unemployment rates across the country.

2.

Những lời bình luận bất cẩn của anh ấy chỉ khuấy đục nước tình hình vốn đã căng thẳng.

His careless remarks only served to worsen the already tense situation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "worsen" nhé:

- Aggravate (làm trầm trọng hóa): gây ra sự tồi tệ hoặc làm trở nên nặng hơn, thường là về tình trạng sức khỏe hoặc tình hình.

Ví dụ: Ignoring the injury can aggravate the pain and lead to further complications. (Bỏ qua vết thương có thể làm trầm trọng hóa cơn đau và dẫn đến những vấn đề phức tạp hơn.)

- Deteriorate (xấu đi, tồi tệ hóa): tình trạng hoặc chất lượng giảm xuống và trở nên kém hơn theo thời gian.

Ví dụ: If you neglect regular maintenance, the condition of the car will deteriorate. (Nếu bạn không quan tâm đến việc bảo dưỡng thường xuyên, tình trạng của chiếc xe sẽ xấu đi.)