VIETNAMESE

thủ quỹ ngân hàng

ENGLISH

bank treasurer

  
NOUN

/bæŋk ˈtrɛʒərər/

Thủ quỹ ngân hàng là người chịu trách nhiệm quản lý và đảm bảo an toàn tuyệt đối các loại tài sản bảo quản trong kho tiền Ngân hàng Nhà nước.

Ví dụ

1.

Thủ quỹ ngân hàng đảm bảo sự an toàn và tính thanh khoản của tài sản của mình.

The bank treasurer ensures the safety and liquidity of its assets.

2.

Thủ quỹ ngân hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của ngân hàng.

Bank treasurers play a crucial role in managing a bank's finances.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.