VIETNAMESE

vấn đề cá nhân

vấn đề riêng tư, vấn đề riêng

ENGLISH

personal matter

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈmætər/

personal concern, personal issue

Vấn đề cá nhân là vấn đề liên quan đến một cá nhân cụ thể, không liên quan đến các cá nhân khác hoặc xã hội nói chung.

Ví dụ

1.

Vấn đề cá nhân có thể gây ra căng thẳng, thậm chí trầm cảm.

Personal matters can cause stress, even depression.

2.

Nếu bạn đang gặp phải vấn đề cá nhân, đừng ngần ngại thông báo cho chúng tôi.

If you are having personal matters, do not hesitate to notify us.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt matter issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)