VIETNAMESE

thợ rập

nhân viên kỹ thuật rập

ENGLISH

pattern maker

  
NOUN

/ˈpætərn ˈmeɪkər/

model maker, prototype maker

Thợ rập là người đảm nhiệm công việc xây dựng những mẫu vật lý dựa trên bản vẽ thiết kế hoặc mô hình thiết kế có sẵn rồi sử dụng để thợ may sản xuất thành sản phẩm đại trà.

Ví dụ

1.

Thợ rập đã tạo một mô hình mẫu cho chiếc váy dựa trên bản thiết kế.

The pattern maker created a model for the dress based on the design.

2.

Người thợ rập đã hợp tác với các nhà thiết kế thời trang để thực hiện một buổi trình diễn trên sàn diễn.

The pattern maker collaborated with fashion designers for a runway show.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pattern prototype nha! - Pattern (mẫu): một hình mẫu hoặc bản vẽ mô tả cách thức sản xuất một sản phẩm cụ thể, thường bao gồm các hướng dẫn chi tiết về cách cắt và lắp ráp các phần của sản phẩm. Pattern thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, làm đồ gỗ, hay sản xuất các vật liệu với các hình dạng cụ thể. Ví dụ: The fashion designer created a pattern for the new dress, detailing the measurements and stitching instructions. (Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một mẫu cho chiếc váy mới, chi tiết về các số đo và hướng dẫn may.) - Prototype (nguyên mẫu): một phiên bản hoặc mô hình đầu tiên của một sản phẩm hoặc ý tưởng mới, thường được tạo ra để kiểm tra và đánh giá tính khả thi và hiệu suất của sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt. Prototype có thể là một mô hình vật lý, một bản vẽ 3D, hoặc thậm chí là một phần mềm hoặc ứng dụng máy tính. Ví dụ: The engineering team developed a prototype of the new smartphone to test its features and functionality before mass production. (Đội ngũ kỹ sư đã phát triển một nguyên mẫu của chiếc điện thoại thông minh mới để kiểm tra tính năng và chức năng trước khi sản xuất hàng loạt.)