VIETNAMESE

bá hộ

ENGLISH

squire

  
NOUN

//ˈskwaɪə//

village plutocrat, wealthiest villager

Bá hộ là cách gọi dùng cho một người đàn ông có địa vị xã hội cao, người sở hữu phần lớn đất đai ở một khu vực cụ thể

Ví dụ

1.

Trong thời kỳ phong kiến, bá hộ là những người giàu có và có thế lực ở địa phương.

During the feudal period, squires were wealthy and powerful figures in the local community.

2.

Một số tác phẩm văn học Việt Nam có sự xuất hiện của các nhân vật bá hộ.

Some Vietnamese literary works feature squires.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt squire và plutocrat nha!

- Squire (địa chủ): người đàn ông có địa vị xã hội cao, có học thức và lịch thiệp, thường sống ở vùng nông thôn.

Ví dụ: The squire lived in a large manor house. (Ngài địa chủ sống trong một biệt thự lớn.)

- Plutocrat (tài phiệt): một người có ảnh hưởng chính trị nhờ vào sự giàu có, thường kiếm tiền thông qua kinh doanh hoặc đầu tư, thường coi trọng vật chất hơn giá trị tinh thần.

Ví dụ: The banks take the people's credit and use it for the profit of the plutocrats who own them. (Các ngân hàng lấy tín dụng của người dân và sử dụng nó vì lợi nhuận của những kẻ tài phiệt sở hữu chúng.)