VIETNAMESE

gia bộc

gia nô

ENGLISH

house servant

  
NOUN

/haʊs ˈsɜrvənt/

domestic servant, domestic worker

Gia bộc là người đầy tớ trong nhà, dưới chế độ phong kiến cũ.

Ví dụ

1.

Người gia bộc chuẩn bị nước tắm cho gia chủ.

The house servant prepared a bath for the master.

2.

Các gia bộc vẫn trung thành với gia đình, ngay cả trong thời điểm khó khăn.

House servants were still loyal to the family, even in difficult times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt servant slave nha! - Servant (người hầu, tôi tớ): người làm giúp việc, phục vụ tại nhà của người khác, không được trả lương hoặc được trả lương rất ít. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính lịch sự, trang trọng. Ví dụ: The king had many servants. (Vua có nhiều người hầu.) - Slave (nô lệ): người bị bắt làm việc không công cho người khác (chủ nhân) và thường phải chịu bị áp bức, bóc lột. Ví dụ: Prisoners of war were regularly sold as slaves. (Tù binh chiến tranh thường xuyên bị bán làm nô lệ.)