VIETNAMESE

nghiệt ngã

khắc nghiệt

ENGLISH

harsh

  
ADJ

/hɑːʃ/

severe

Nghiệt ngã là tính từ chỉ mức độ khắt khe của một hoàn cảnh, tình huống hoặc tính cách đến mức gắt gao, khó chịu đựng nổi.

Ví dụ

1.

Sớm hay muộn chúng ta cũng phải đối mặt với thực tế nghiệt ngã của cuộc sống.

We had to face up to the harsh realities of life sooner or later.

2.

Hình phạt đó thật nghiệt ngã và bất công.

The punishment was harsh and unfair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "harsh" và "severe" nha! - Harsh (nghiệt ngã, Khắc nghiệt): có tính chất nghiêm khắc, tàn nhẫn, không thương tiếc, thường nhấn mạnh vào tác động tiêu cực của điều gì đó lên người khác và cảm giác đau đớn, khó chịu, hoặc tổn thương mà điều đó gây ra. Ví dụ: The harsh words of the critic left the author feeling discouraged. (Những lời chỉ trích khắc nghiệt của nhà phê bình khiến tác giả cảm thấy nản lòng.) - Severe (nghiêm trọng, tàn khốc): có tính chất nghiêm trọng, nặng nề, cấp bách, thường nhấn mạnh vào mức độ ảnh hưởng lớn hoặc hậu quả nặng nề được gây ra. Ví dụ: The severe drought caused widespread crop failures. (Hạn hán nghiêm trọng khiến nhiều vụ mùa thất bát.)