VIETNAMESE

sóng gió

khó khăn, thử thách, nghịch cảnh, tai họa

ENGLISH

adversity

  
NOUN

/ədˈvɜːsəti/

hardships, challenges

Sóng gió là một cách nói tượng hình để biểu thị cho những khó khăn, thử thách, nghịch cảnh mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Dù trải qua bao nhiêu sóng gió, tình bạn của chúng tôi vẫn luôn bền chặt.

Despite going through many adversities, our friendship remains strong.

2.

Thử thách và sóng gió giúp ta trưởng thành hơn và mạnh mẽ hơn.

Challenges and adversities help us grow and become stronger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "adversity", "hardship", và "challenges" nha! 1. Adversity (Sóng gió, nghịch cảnh): Sự kiện khó khăn, bất ngờ, ngoài tầm kiểm soát và thường mang tính tiêu cực xảy ra trong cuộc sống, khiến ta phải đối mặt với những thử thách và rủi ro. Ví dụ: The country has faced many adversities throughout its history. (Đất nước đã trải qua nhiều sóng gió trong suốt lịch sử.) 2. Hardship (Khó khăn): Tình huống hoặc trải nghiệm khó khăn đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và sức chịu đựng để vượt qua. Ví dụ: The athlete overcame many hardships to achieve her goals. (Người vận động viên đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu.) 3. Challenge (Thử thách): Vấn đề, nhiệm vụ, hoặc tình huống đòi hỏi sự nỗ lực, sáng tạo, và kỹ năng để giải quyết hoặc hoàn thành. Ví dụ: The company faces many challenges in the competitive market. (Công ty đối mặt với nhiều thử thách trong thị trường cạnh tranh.)