VIETNAMESE
không nói quá
trung thực
ENGLISH
honest
/ˈɑnəst/
truthful, sincere
Không nói quá là nói đúng sự thật, không cường điệu, không thêm mắm dặm muối hay nói những điều mà bản thân chưa chắc chắn.
Ví dụ
1.
Câu trả lời không nói quá của anh ấy gây ngạc nhiên cho mọi người trong phòng.
His honest response surprised everyone in the room.
2.
Trong một thế giới đầy sự dối, những lời không nói quá của cô ấy vẫn tỏa sáng và nhận được nhiều sự kính trọng.
In a world full of deception, her honest words stood out and earned respect.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "honest" nhé:
- Truthful (trung thực): nói lời đúng sự thật, không nói dối.
Ví dụ: Even in difficult situations, she remained truthful about the challenges they were facing. (Dù ở trong hoàn cảnh éo le, cô ấy vẫn trung thực về những khó khăn họ đang đối mặt.)
- Sincere (chân thành): trung thành và tâm huyết, không giả tạo.
Ví dụ: His sincere apology demonstrated genuine remorse for the mistake. (Lời xin lỗi chân thành của anh ta thể hiện sự hối lỗi thật sự về lỗi lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết