VIETNAMESE

tên xỏ lá

ba que xỏ lá

ENGLISH

deceiver

  
NOUN

/dɪˈsivər/

trickster

Tên xỏ lá là người có tính hay lừa gạt người một cách tai quái, đểu giả, dưới cái vẻ bề ngoài tử tế.

Ví dụ

1.

Anh ta đã tưởng tôi là tên xỏ lá do phe đối lập cài vào.

He thought I was a deceiver planted by the opposition.

2.

Tên xỏ lá cuối cùng đã bị bắt quả tang nói dối.

The deceiver was eventually caught in his lies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt deceiver trickster nha! - Deceiver (kẻ lừa dối): thường được sử dụng để mô tả một người cố tình lừa dối người khác để đạt được lợi ích cho bản thân hoặc cho người khác. Lừa dối có thể được thực hiện bằng lời nói, bằng hành động hoặc bằng cách sử dụng thông tin sai lệch. Ví dụ: It could be difficult to detect a lie, especially from a well-practised deceiver. (Có thể sẽ khó để phát hiện ra lời nói dối, đặc biệt là từ một kẻ lừa dối đã có kinh nghiệm.) - Trickster (kẻ chơi khăm): thường được sử dụng để mô tả một người thích chơi khăm hoặc lừa dối người khác, thường là vì mục đích giải trí. Kẻ lừa đảo thường sử dụng những lời nói hoặc hành động tinh ranh hoặc gian xảo để lừa dối người khác. Ví dụ: Philip was a clever trickster who had simply fooled all these people. (Philip là một kẻ chơi khăm thông minh, người đã đánh lừa tất cả những người này một cách dễ dàng.)