VIETNAMESE

kỹ nữ

ENGLISH

geisha

  
NOUN

/ˈɡeɪʃə/

geiko, geigi, Japanese performing artist, entertainer

Kỹ nữ là một từ Hán-Việt, có nghĩa là người phụ nữ có kỹ năng, tài năng về thi ca, nhạc họa và phục vụ nhu cầu giải trí của khách hàng.

Ví dụ

1.

Kỹ nữ là một người phụ nữ Nhật Bản được đào tạo về các nghệ thuật truyền thống như hát, múa và cắm hoa.

A geisha is a Japanese woman who is trained in traditional arts such as singing, dancing, and flower arranging.

2.

Kỹ nữ được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản.

Geisha are highly respected in Japanese culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt geishaentertainer nha! - Geisha (kỹ nữ): người được đào tạo trong nhiều năm để trở thành nghệ sĩ biết cách chơi nhạc cụ truyền thống, nhảy múa, hát, và thực hiện nghệ thuật trà. Nhiệm vụ chính của geisha là cung cấp giải trí thông qua các buổi tiệc trà, nơi họ biểu diễn và tương tác với khách hàng. VÍ dụ: The geisha captivated the audience with her elegant dance performance. (Người kỹ nữ làm mê mẩn khán giả bằng màn múa đầy thanh lịch của mình.) - Entertainer (nghệ sĩ, nhân vật giải trí, người mua vui): từ tổng quát ám chỉ bất kỳ người nào thực hiện nghệ thuật hoặc hoạt động để cung cấp giải trí cho người khác như diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công, hoặc người biểu diễn kỹ năng đặc biệt. Các entertainer không bắt buộc phải tuân theo các nguyên tắc hay nền văn hóa truyền thống như geisha và thường thực hiện các loại giải trí đa dạng và phổ biến hơn. Ví dụ: We stopped to watch some street entertainers who were performing in the town square. (Chúng tôi dừng lại để xem một số nghệ sĩ đường phố đang biểu diễn ở quảng trường thị trấn)