VIETNAMESE

không có mục đích

không có mục tiêu, không có chủ đích

ENGLISH

purposeless

  
ADJ

/ˈpɜrpəsləs/

meaningless, aimless, directionless

Không có mục đích là cụm từ mô tả một hành động, sự kiện hoặc tình huống không có mục đích rõ ràng, có thể là vô nghĩa, vô giá trị hoặc không mang lại kết quả gì.

Ví dụ

1.

Hoạt động không có mục đích khiến họ chán ngán.

The purposeless activity left them feeling bored.

2.

Anh lang thang với những công việc không có mục đích mà không có mục tiêu rõ ràng.

He wandered through the purposeless tasks without a clear goal.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "purposeless" nhé:

- Meaningless (không có ý nghĩa): không mang lại sự hiểu biết hay giá trị nào đó.

Ví dụ: The repetitive task felt meaningless, with no sense of accomplishment.(Một công việc lặp đi lặp lại cảm giác không có ý nghĩa gì, cũng không mang lại thành quả gì.)

- Aimless (vô định, mất phương hướng): thiếu mục tiêu hay định hướng cụ thể.

Ví dụ: Wandering through the city streets, she felt aimless, unsure where to go. (Lang thang qua các con phố, cô cảm giác vô định, không chắc nên đi đâu.)

- Directionless (mất phương hướng, thiếu hướng dẫn): không có hướng dẫn hay định rõ hướng đi.

Ví dụ: Without a plan, the team seemed directionless, lacking a clear path forward. (Không lên kế hoạch, cả đội dường như mất phương hướng, thiếu đường lối rõ ràng phía trước.)