VIETNAMESE

thợ hàn chì

ENGLISH

welder

  
NOUN

/ˈwɛldər/

solderer

Thợ hàn chì là người chuyên sử dụng chì hàn để kết nối các bộ phận kim loại lại với nhau. Nghề này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sửa chữa điện tử, làm đồ thủ công, gia công cơ khí.

Ví dụ

1.

Ông ấy có phải là thợ hàn chì giỏi không?

Is he a competent welder?

2.

Thợ hàn chì đã nối các mảnh kim loại lại với nhau một cách thành thạo.

The welder expertly fused the metal pieces together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt weldersolderer nha! - Welder (Thợ hàn): người sử dụng kỹ thuật hàn để kết nối hai hoặc nhiều mảnh kim loại bằng cách nung chảy chúng và thêm kim loại hàn để tạo thành mối nối chắc chắn. Ví dụ: Thợ hàn thường làm việc trong môi trường nguy hiểm. (Welders often work in dangerous environments.) - Solderer (Thợ hàn thiếc): người sử dụng kỹ thuật hàn thiếc để kết nối hai hoặc nhiều mảnh kim loại bằng cách nung chảy thiếc hoặc hợp kim thiếc và bôi lên bề mặt cần nối. Ví dụ: Solderers need to be careful to avoid damaging electronic components. (Thợ hàn thiếc cần phải cẩn thận để tránh làm hỏng các linh kiện điện tử.)