VIETNAMESE

ủy thác xuất khẩu

ENGLISH

export entrustment

  
NOUN

/ˈɛkspɔrt ɛnˈtrʌstmənt/

entrustment of export

Ủy thác xuất khẩu là việc một bên thuê một công ty dịch vụ trung gian thay mặt đứng ra thực hiện xuất khẩu hàng hóa sang đối tác nước ngoài, dựa trên cơ sở hợp đồng uỷ thác và phù hợp theo quy định của luật pháp.

Ví dụ

1.

Ủy thác xuất khẩu cho phép các công ty tiếp cận được thị trường mới.

Export entrustment allows companies to gain access to a new market.

2.

Do chưa có kinh nghiệm xuất khẩu, doanh nghiệp này đã sử dụng dịch vụ ủy thác xuất khẩu của một công ty khác.

Lacking export experience, this company used the service of export entrustment by another company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)