VIETNAMESE

không định rõ ngày

ENGLISH

sine die

  
ADV

/saɪn daɪ/

Không định rõ ngày là cụm từ có nghĩa là không có ngày cụ thể được xác định. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai, chưa chưa ấn định thời gian cụ thể diễn ra.

Ví dụ

1.

Cuộc họp đã bị hoãn không định rõ ngày, không có ngày định sẵn để nối lại.

The meeting was adjourned sine die, with no set date for resumption.

2.

Các nhà tổ chức đã quyết định hoãn lại sự kiện không định rõ ngày do những trường hợp không lường trước được.

The organizers decided to adjourn the event sine die due to unforeseen circumstances.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "sine die" nhé:

- Without a set date: không có ngày cụ thể.

Ví dụ: The event is still without a set date, pending further planning. (Sự kiện vẫn không có ngày cụ thể, chờ kế hoạch tiếp theo.)

- Without a specified day: không có ngày cụ thể.

Ví dụ: The meeting is without a specified day, allowing flexibility for scheduling. (Sự kiện không có ngày cụ thể, cho phép linh hoạt sắp xếp.)