VIETNAMESE

khách khí

lịch sự, nhã nhặn, tôn trọng, lịch thiệp

ENGLISH

courteous

  
ADJ

/ˈkɜːrtiəs/

civil, polite, respectful

Khách khí là có vẻ như là khách, tỏ ra giữ gìn, dè dặt, không tự nhiên, thoải mái trong việc làm, cách cư xử.

Ví dụ

1.

Người chủ nhà khách khí mời tôi một ly nước.

The courteous host offered me a glass of water.

2.

Anh ta vẫn khách khí xuyên suốt thời gian chúng tôi ở đó.

He remains courteous throughout our entire stay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sự khác nhau giữa "courteous""polite": 1. Polite (lịch sự) Giải thích: Lịch sự là cư xử theo cách thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác. Ví dụ: She was very polite to the waiter. (Cô ấy rất lịch sự với người phục vụ.) 2. Courteous (khách khí) Giải thích: khách khí là lịch sự một cách trang nhã và tinh tế, thể hiện sự quan tâm và tôn trọng sâu sắc. Ví dụ: The courteous gentleman helped the elderly lady cross the street. (Quý ông khách khí đã giúp bà lão qua đường.) Phân biệt: Polite: Nhấn mạnh vào việc cư xử theo chuẩn mực xã hội, thể hiện sự tôn trọng cơ bản. Courteous: Nhấn mạnh vào sự quan tâm, tinh tế và chu đáo trong cách cư xử, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc. Lưu ý: Hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng "courteous" thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng đặc biệt.